Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chỉ số Reynolds và Froude trong việc xác định giới hạn tốc độ của tàu thuỷ / Đỗ Ngọc Luân; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13127
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Hướng dẫn khai thác hệ thống SUB-BRIDGE SIMULATOR tại phòng mô phỏng lái tàu / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15345
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Nghiên cứu, xây dựng bộ bài tập thực hành và đánh giá thực tập tốt nghiệp của sinh viên chuyên ngành điều khiển tàu biển tại phòng mô phỏng lái tàu NT PRO 4000 thuộc Khoa Hàng hải, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Trần Văn Lượng, Đặng Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00431-NCKH 00433
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện xếp hàng tới tính năng điều động tàu biển / Bùi Văn Lâm; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01722
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Nghiên cứu ảnh hưởng của gió đến tính năng điều động tàu sử dụng hệ công thức cân bằng phi tuyến tính và mô phỏng số / Phạm Ngọc Anh; Nghd.: TS. Trần Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 62 tr. + phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01452
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Nghiên cứu bố trí hệ thống phao, tiêu đảm bảo an toàn hành hải cho tàu quân sự ra vào cảng Lữ đoàn 170 Hải quân Khu vực Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đạt Trung; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03969
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng công tác thanh tra hàng hải ở cảng vụ hàng hải Quảng Trị / Nguyễn Minh Tiến; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04819
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Nghiên cứu dựng cảnh 3D vùng nước cảng biển khu vực Vũng Tàu trên hệ thống mô phỏng buồng lái NTPRO 5000 / Trần Văn Lượng, La Thanh Hải . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.82-86
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Nghiên cứu dựng cảnh trên hệ thống mô phỏng NTPRO 5000 phục vụ đào tạo, huấn luyện sỹ quan chỉ huy tàu mặt nước tại học viện Hải quân / La Thanh Hải; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02213
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Nghiên cứu đặc tính điều động của tàu trong điều kiện tốc độ thấp và có ảnh hưởng của môi trường / Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00091
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Nghiên cứu đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển của hoạt động nạo vét tuyến luồng sông Cấm - Hải Phòng / Đinh Đức Phương; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02211
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Nghiên cứu đề xuất phương pháp lựa chọn ENC ở các khu vực có dữ liệu chồng lấn sản xuất hải đồ hàng hải điện tử tại Việt Nam / Trần Văn Lượng, La Thanh Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.5-9
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Nghiên cứu đưa tàu có tải trọng 4000 DWT vào cảng sông Ninh Bình / Thái Văn Khoa; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01651
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Nghiên cứu giải pháp nâng cao khả năng dẫn đường an toàn cho các tàu thuộc BTL vùng 1 hải quân trong khu vực biển Đông Bắc - Bạch Long Vỹ / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04783
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý vận hành sà lan công trình nhà ở, hỗ trợ thi công các công trình dầu khí biển / Phùng Huy Hoàng; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Nghiên cứu xây dựng bộ bài tập huấn luyện tìm kiếm cứu nạn trên hệ thống mô phỏng buồng lái / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04333
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Nghiên cứu xây dựng hệ thống tự động cập cầu cho tàu cỡ trung bình sử dụng chân vịt mũi và tàu lai hỗ trợ. / Trần Văn Lượng, Bùi Đăng Khoa, Đỗ Thành Phố . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 38tr.; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00360, NCKH 00373
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 Nghiên cứu xây dựng qui trình quản lý rủi ro cho hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải khu vực I / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04296
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 Nghiên cứu xây dựng qui trình xếp dỡ hàng nguy hiểm trên tàu Container / Phạm Văn Quỳnh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04287
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Quy tắc giá trị tỷ lệ biên tập và SCAMIN trong biên tập hải đồ điện tử hàng hải / Trần Văn Lượng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.58-62
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 22 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo lắp 2 máy chính CUMMINS KTA50-M2 / Nguyễn Duy Tú, Nguyễn Thị Nhàn, Trần Văn Lượng; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18320, PD/TK 18320
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Thủy động lực học tác động vào thân và bánh lái tàu thủy / Phạm Văn Trung; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13159
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Tìm hiểu hệ thống phân luồng giao thông hàng hải, áp dụng các quy tắc hành trình của tàu thuyền trên hệ thống phân luồng / Ngô Văn Thuận; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13146
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 25 Tìm hiểu tiêu chuẩn IMO A751(18), áp dụng tiêu chuẩn đó trong việc đánh giá đặc tính điều động của tàu thủy / Đoàn Văn Nam; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13161
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Tìm hiểu về hệ thống mô phỏng lái tàu NTPRO 5000 của Transas. / Nguyễn Hữu Thảo; Nghd.: TS. Trần Văn Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 96 tr. ; 30 cm. + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13814
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Trần Văn Lượng ; Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 99tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Tim-kiem-cuu-nan-hang-hai_Tran-Van-Luong_2017.pdf
  • 28 Xây dựng bài giảng điện tử học phần "Khí tượng hải dương" phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Vũ Văn Linh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01827
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Xây dựng phần mềm quản lý, đào tạo huấn luyện thuyền viên công ty Vinic - Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đặng Anh Đức; Nghd.: TS. Trần Văn Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 67 tr. + phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01454
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :